Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
classified stock


noun
common stock classified as A or B where A has certain advantages (e.g., voting power) that B does not
Hypernyms:
common stock, common shares, ordinary shares


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.